TIẾNG HÀN DU HỌC – BÀI 4 날짜와 요일 NGÀY VÀ THỨ TRONG TIẾNG HÀN
Chào mừng các bạn đến với bài học thứ tư trong loạt bài học tiếng Hàn online của Tiên Phong Edu. Trong bài học này, chúng ta sẽ học về chủ đề “Ngày và Thứ”. Bài học sẽ bao gồm từ vựng, ngữ pháp và các mẫu câu liên quan đến việc hỏi và trả lời về ngày và thứ, giúp bạn dễ dàng giao tiếp và nắm bắt thông tin về thời gian trong tiếng Hàn.
1. Từ vựng về ngày và thứ
월요일 (wol-yo-il) – Thứ hai
화요일 (hwa-yo-il) – Thứ ba
수요일 (su-yo-il) – Thứ tư
목요일 (mog-yo-il) – Thứ năm
금요일 (geum-yo-il) – Thứ sáu
토요일 (to-yo-il) – Thứ bảy
일요일 (il-yo-il) – Chủ nhật
오늘 (o-neul) – Hôm nay
내일 (nae-il) – Ngày mai
어제 (eo-je) – Hôm qua
이번 주 (i-beon ju) – Tuần này
다음 주 (da-eum ju) – Tuần sau
지난 주 (ji-nan ju) – Tuần trước
월 (wol) – Tháng
일 (il) – Ngày
2. Cấu trúc ngữ pháp
Hỏi và trả lời về thứ trong tuần:
Để hỏi về thứ trong tuần, chúng ta sử dụng cấu trúc: “오늘은 무슨 요일이에요?” (Hôm nay là thứ mấy?)
Ví dụ:
A: 오늘은 무슨 요일이에요? (o-neul-eun mu-seun yo-il-i-e-yo?) – Hôm nay là thứ mấy?
B: 오늘은 월요일이에요. (o-neul-eun wol-yo-il-i-e-yo.) – Hôm nay là thứ hai.
Hỏi và trả lời về ngày trong tháng:
Để hỏi về ngày trong tháng, chúng ta sử dụng cấu trúc: “오늘은 며칠이에요?” (Hôm nay là ngày mấy?)
Ví dụ:
A: 오늘은 며칠이에요? (o-neul-eun myeot-chil-i-e-yo?) – Hôm nay là ngày mấy?
B: 오늘은 3월 15일이에요. (o-neul-eun sam-wol sip-o-il-i-e-yo.) – Hôm nay là ngày 15 tháng 3.
3. Mẫu câu thông dụng
오늘은 몇 월 며칠이에요? (o-neul-eun myeot wol myeot-chil-i-e-yo?) – Hôm nay là ngày mấy tháng mấy?
생일은 언제예요? (saeng-il-eun eon-je-ye-yo?) – Sinh nhật của bạn là khi nào?
이번 주에 시간이 있어요? (i-beon ju-e si-gan-i is-seo-yo?) – Tuần này bạn có thời gian không?
다음 주에 만나요. (da-eum ju-e man-na-yo.) – Hẹn gặp bạn vào tuần sau.
지난 주말에 뭐 했어요? (ji-nan ju-mal-e mwo hae-sseo-yo?) – Cuối tuần trước bạn đã làm gì?
4. Bài tập thực hành
Bài tập 1: Dịch các câu sau sang tiếng Hàn
Hôm nay là thứ ba.
Ngày mai là ngày mấy?
Sinh nhật của bạn là ngày nào?
Tuần này tôi rất bận.
Cuối tuần này chúng ta đi đâu?
Bài tập 2: Hoàn thành các câu sau bằng cách điền từ thích hợp
오늘은 ___________요일이에요. (Hôm nay là thứ hai.)
내일은 ___________이에요. (Ngày mai là ngày 10 tháng 4.)
이번 ___________에 시간이 있어요? (Tuần này bạn có thời gian không?)
___________ 주말에 만나요. (Hẹn gặp bạn vào cuối tuần sau.)
지난 ___________에 친구를 만났어요. (Tuần trước tôi đã gặp bạn.)
5. Lời kết
Chúc mừng các bạn đã hoàn thành bài học thứ tư về chủ đề “Ngày và Thứ” trong loạt bài học tiếng Hàn online của Tiên Phong Edu. Hãy ôn tập và thực hành thường xuyên để nắm vững kiến thức và áp dụng vào cuộc sống hàng ngày. Hẹn gặp lại các bạn trong bài học tiếp theo!
Tiên Phong Edu – Học tiếng Hàn dễ dàng và hiệu quả.
Tiếng Hàn Du Học – Bài 3:일상 생활 Sinh Hoạt Hàng Ngày
Chào mừng các bạn đến với bài học thứ ba trong loạt bài học tiếng Hàn online của Tiên Phong Edu. Trong bài học này, chúng ta sẽ học về chủ đề “Sinh hoạt hàng ngày”. Bài học sẽ bao gồm từ vựng, ngữ pháp và các mẫu câu liên quan đến các hoạt động hàng ngày, giúp bạn dễ dàng giao tiếp trong cuộc sống hàng ngày.
1. Từ vựng về sinh hoạt hàng ngày
일어나다 (il-eo-na-da) – Thức dậy
씻다 (ssit-da) – Rửa mặt
먹다 (meok-da) – Ăn
마시다 (ma-si-da) – Uống
공부하다 (gong-bu-ha-da) – Học
일하다 (il-ha-da) – Làm việc
운동하다 (un-dong-ha-da) – Tập thể dục
쉬다 (swi-da) – Nghỉ ngơi
잠자다 (jam-ja-da) – Ngủ
청소하다 (cheong-so-ha-da) – Dọn dẹp
요리하다 (yo-ri-ha-da) – Nấu ăn
쇼핑하다 (sho-ping-ha-da) – Mua sắm
전화하다 (jeon-hwa-ha-da) – Gọi điện
듣다 (deut-da) – Nghe
보다 (bo-da) – Xem
2. Cấu trúc ngữ pháp
Động từ + 고 있다:
Sử dụng để diễn tả hành động đang diễn ra.
Ví dụ:
저는 책을 읽고 있어요. (jeo-neun chaek-eul il-go is-seo-yo.) – Tôi đang đọc sách.
그는 운동하고 있어요. (geu-neun un-dong-ha-go is-seo-yo.) – Anh ấy đang tập thể dục.
Động từ + (으)ㄹ 거예요:
Sử dụng để diễn tả hành động sẽ xảy ra trong tương lai.
Ví dụ:
저는 내일 친구를 만날 거예요. (jeo-neun nae-il chin-gu-reul man-nal geo-ye-yo.) – Tôi sẽ gặp bạn vào ngày mai.
우리는 저녁을 먹을 거예요. (u-ri-neun jeo-nyeok-eul meok-eul geo-ye-yo.) – Chúng tôi sẽ ăn tối.
3. Mẫu câu thông dụng
아침에 몇 시에 일어나요? (a-chim-e myeot si-e il-eo-na-yo?) – Bạn thức dậy lúc mấy giờ vào buổi sáng?
저는 집에서 먹어요. (jeo-neun jib-e-seo meok-eo-yo.) – Tôi ăn trưa ở nhà.
주말에 무엇을 해요? (ju-mal-e mu-eos-eul hae-yo?) – Bạn làm gì vào cuối tuần?
저는 친구와 쇼핑해요. (jeo-neun chin-gu-wa sho-ping-hae-yo.) – Tôi đi mua sắm với bạn bè.
4. Bài tập thực hành
Bài tập 1: Dịch các câu sau sang tiếng Hàn
Tôi đang học bài.
Bạn thường thức dậy lúc mấy giờ?
Chúng tôi sẽ đi dạo vào buổi tối.
Bạn có thích nấu ăn không?
Tôi sẽ gọi điện cho mẹ tôi sau.
Bài tập 2: Hoàn thành các câu sau bằng cách điền từ thích hợp
저는 아침에 ___________. (Tôi thức dậy vào buổi sáng.)
그는 저녁을 ___________. (Anh ấy ăn tối.)
우리는 공원에서 ___________. (Chúng tôi đi dạo trong công viên.)
그녀는 음악을 ___________. (Cô ấy nghe nhạc.)
나는 주말에 ___________. (Tôi nghỉ ngơi vào cuối tuần.)
5. Lời kết
Chúc mừng các bạn đã hoàn thành bài học thứ ba về chủ đề “Sinh hoạt hàng ngày” trong loạt bài học tiếng Hàn online của Tiên Phong Edu. Hãy ôn tập và thực hành thường xuyên để nắm vững kiến thức và áp dụng vào cuộc sống hàng ngày. Hẹn gặp lại các bạn trong bài học tiếp theo!
Tiên Phong Edu – Học tiếng Hàn dễ dàng và hiệu quả.
Chào mừng các bạn đến với bài học thứ hai trong loạt bài học tiếng Hàn online của Tiên Phong Edu. Trong bài học này, chúng ta sẽ tìm hiểu về chủ đề “Trường học”. Bài học sẽ bao gồm từ vựng, ngữ pháp và các mẫu câu liên quan đến trường học, giúp bạn dễ dàng giao tiếp trong môi trường học tập.
1. Từ vựng về trường học
학교 (hak-gyo) – Trường học
학생 (hak-saeng) – Học sinh
교실 (gyo-sil) – Lớp học
선생님 (seon-saeng-nim) – Giáo viên
책상 (chaek-sang) – Bàn học
의자 (ui-ja) – Ghế
칠판 (chil-pan) – Bảng đen
연필 (yeon-pil) – Bút chì
책 (chaek) – Sách
공책 (gong-chaek) – Vở
지우개 (ji-u-gae) – Cục tẩy
컴퓨터 (keom-pyu-teo) – Máy tính
도서관 (do-seo-gwan) – Thư viện
운동장 (un-dong-jang) – Sân vận động
화장실 (hwa-jang-sil) – Nhà vệ sinh
2. Cấu trúc ngữ pháp
Định ngữ trong tiếng Hàn:
Để miêu tả danh từ, chúng ta sử dụng định ngữ. Trong tiếng Hàn, tính từ và động từ có thể biến đổi để trở thành định ngữ.
Ví dụ:
좋은 책 (jo-eun chaek) – Quyển sách hay
큰 학교 (keun hak-gyo) – Trường học lớn
Động từ “있다” (it-da) – Có:
Động từ “있다” dùng để chỉ sự tồn tại hoặc sở hữu.
Ví dụ:
교실에 학생이 있어요. (gyo-sil-e hak-saeng-i is-seo-yo.) – Trong lớp học có học sinh.
저는 책이 있어요. (jeo-neun chaek-i is-seo-yo.) – Tôi có quyển sách.
3. Mẫu câu thông dụng
여기는 학교입니다. (yeo-gi-neun hak-gyo-im-ni-da.) – Đây là trường học.
저는 학생입니다. (jeo-neun hak-saeng-im-ni-da.) – Tôi là học sinh.
선생님이 교실에 있어요. (seon-saeng-nim-i gyo-sil-e is-seo-yo.) – Giáo viên có trong lớp học.
이 책상은 커요. (i chaek-sang-eun keo-yo.) – Bàn học này lớn.
도서관에 책이 많아요. (do-seo-gwan-e chaek-i manh-a-yo.) – Thư viện có nhiều sách.
4. Bài tập thực hành
Bài tập 1: Dịch các câu sau sang tiếng Hàn
Tôi đang học trong lớp học.
Bạn có bút chì không?
Thầy giáo đang đứng trên bảng đen.
Chúng ta đi đến thư viện nhé!
Nhà vệ sinh ở đâu?
Bài tập 2: Hoàn thành các câu sau bằng cách điền từ thích hợp
책상 위에 ___________이 있어요. (Trên bàn học có sách.)
도서관에는 많은 ___________이 있어요. (Trong thư viện có nhiều sách.)
학교에는 큰 ___________이 있어요. (Trong trường học có sân vận động lớn.)
선생님은 ___________에 계세요. (Thầy giáo có trong lớp học.)
저는 ___________에 갑니다. (Tôi đi đến trường học.)
5. Lời kết
Chúc mừng các bạn đã hoàn thành bài học thứ hai về chủ đề “Trường học” trong loạt bài học tiếng Hàn online của Tiên Phong Edu. Hãy ôn tập và thực hành thường xuyên để nắm vững kiến thức. Hẹn gặp lại các bạn trong bài học tiếp theo!
Tiên Phong Edu – Học tiếng Hàn dễ dàng và hiệu quả.
Học Tiếng Hàn Online Bài 1: Chào hỏi và giới thiệu bản thân
Chào mừng các bạn đến với khóa học tiếng Hàn online! Trong bài học đầu tiên này, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá cách giới thiệu bản thân và chào hỏi, những bước đầu tiên quan trọng khi học tiếng Hàn. Hãy cùng bắt đầu hành trình học ngôn ngữ mới đầy thú vị này nhé!
1. Giới Thiệu Về Tiếng Hàn
Tiếng Hàn là ngôn ngữ chính thức của Hàn Quốc và Bắc Triều Tiên, và được sử dụng rộng rãi trong cộng đồng người Hàn Quốc trên toàn thế giới. Tiếng Hàn sử dụng bảng chữ cái Hangul, được sáng tạo vào thế kỷ 15 bởi vua Sejong Đại đế và các học giả của ông. Với cấu trúc khoa học và tính logic cao, Hangul là một trong những hệ thống chữ viết dễ học nhất.
2. Các Câu Chào Hỏi Cơ Bản
Chào hỏi là bước đầu tiên để tạo ấn tượng tốt và xây dựng mối quan hệ. Dưới đây là một số câu chào hỏi cơ bản trong tiếng Hàn:
안녕하세요 (Annyeonghaseyo): Xin chào
안녕히 가세요 (Annyeonghi gaseyo): Tạm biệt (khi người nói đi)
안녕히 계세요 (Annyeonghi gyeseyo): Tạm biệt (khi người nói ở lại)
감사합니다 (Gamsahamnida): Cảm ơn
죄송합니다 (Joesonghamnida): Xin lỗi
3. Giới Thiệu Bản Thân
Giới thiệu bản thân là kỹ năng cơ bản nhưng quan trọng khi giao tiếp lần đầu. Dưới đây là một số câu giới thiệu thường dùng:
제 이름은 [tên]입니다 (Je ireumeun [tên] imnida): Tên tôi là [tên]
저는 [quốc tịch] 사람입니다 (Jeoneun [quốc tịch] saramimnida): Tôi là người [quốc tịch]
만나서 반갑습니다 (Mannaseo bangapseumnida): Rất vui được gặp bạn
4. Ví Dụ Thực Tế
Hãy cùng xem qua một đoạn hội thoại mẫu để hiểu rõ hơn cách sử dụng các câu chào hỏi và giới thiệu bản thân:
A: 안녕하세요. 제 이름은 미나입니다. (Annyeonghaseyo. Je ireumeun Mina imnida.)
B: 안녕하세요, 미나 씨. 저는 철수입니다. 만나서 반갑습니다. (Annyeonghaseyo, Mina-ssi. Jeoneun Cheolsu imnida. Mannaseo bangapseumnida.)
Dịch: A: Xin chào. Tên tôi là Mina.
B: Xin chào, Mina. Tôi là Cheolsu. Rất vui được gặp bạn.
5. Bài Tập Thực Hành
Để nắm vững các câu chào hỏi và giới thiệu bản thân, hãy luyện tập bằng cách tự giới thiệu và chào hỏi trước gương hoặc ghi âm lại giọng nói của mình. Điều này sẽ giúp bạn tự tin hơn khi giao tiếp thực tế.
Tự giới thiệu tên: “제 이름은 [tên]입니다.”
Luyện tập chào hỏi: “안녕하세요.”
Thực hành nói cảm ơn: “감사합니다.”
Luyện tập xin lỗi: “죄송합니다.”
6. Kết Luận
Chúc mừng các bạn đã hoàn thành bài học đầu tiên về cách chào hỏi và giới thiệu bản thân trong tiếng Hàn. Những kỹ năng này sẽ giúp bạn tạo ấn tượng tốt và bắt đầu giao tiếp hiệu quả. Hãy luyện tập thường xuyên để trở nên thành thạo và tự tin hơn.
Hẹn gặp lại các bạn trong bài học tiếp theo, nơi chúng ta sẽ tiếp tục khám phá thêm nhiều khía cạnh thú vị của ngôn ngữ và văn hóa Hàn Quốc. Chúc các bạn học tập vui vẻ và hiệu quả!
TUYỂN SINH DU HỌC HÀN QUỐC HỆ CHUYÊN NGÀNH D2-2 Du học Hàn Quốc Visa D2-2 là gì? Visa D2-2 là diện visa dành cho các học sinh đi du học Hàn Quốc hệ chuyên ngành Đại học. Với loại Visa D2-2 này thì khi học sinh sang Hàn Quốc sẽ học chuyên ngành luôn … Read more
TUYỂN SINH DU HỌC SINH HÀN QUỐC HỆ CHUYÊN NGÀNH D2-1 Visa D2-1 là loại visa dành các bạn muốn học một trường cao đẳng tại Hàn Quốc và văn phòng của cục xuất nhập cảnh địa phương cho phép nhập cảnh vào Hàn Quốc với mục đích tham gia học tập chuyên ngành hệ … Read more
TUYỂN SINH DU HỌC HÀN QUỐC: HỆ TIẾNG HÀN (VISA D4-1) Visa D4-1 là loại visa dành cho người nước ngoài muốn du học tiếng Hàn tại các cơ sở giáo dục được Hàn Quốc công nhận trong thời hạn từ 6 tháng đến 2 năm, tùy theo khóa học và trình độ. Lợi ích … Read more
TRƯỜNG ĐẠI HỌC THẦN HỌC SEOUL (서울신학대학교) Đại Học Thần học Seoul – Seoul Shinhak trường Đại học Top 1 visa thẳng có mức học phí rất cạnh tranh ở Thành phố Bucheon tỉnh Gyeonggi cách trung tâm thủ đô Seoul 40 phút di chuyển. Giới thiệu về trường Đại học thần học Seoul … Read more
Khám Phá Cơ Hội Du Học Hàn Quốc Tháng 6 – Nhận Học Bổng Hấp Dẫn và Quà Tặng Độc Đáo! Chào mừng tháng 6, tháng của những ngày hòa mình vào không khí của mùa hè sôi động! Để đánh dấu sự kiện này, chúng tôi vô cùng hào hứng khi giới thiệu Chương … Read more
Giới thiệu về trường Kwangwoon University Tên tiếng Anh: Kwangwoon University (KWU) Tên tiếng Hàn: 광운대학교 Loại hình: Tư thục Số lượng giảng viên: 827 Số lượng sinh viên: 9,610 sinh viên, 714 sinh viên quốc tế Địa chỉ: 20 Kwangwoon-ro, Nowon-gu, Seoul, Hàn Quốc Website: https://www.kw.ac.kr/ Trường Đại học Kwangwoon Hàn Quốc được thành lập … Read more