TIẾNG HÀN DU HỌC – BÀI 3:일상 생활 SINH HOẠT HÀNG NGÀY

Tiếng Hàn Du Học – Bài 3:일상 생활 Sinh Hoạt Hàng Ngày

Chào mừng các bạn đến với bài học thứ ba trong loạt bài học tiếng Hàn online của Tiên Phong Edu. Trong bài học này, chúng ta sẽ học về chủ đề “Sinh hoạt hàng ngày”. Bài học sẽ bao gồm từ vựng, ngữ pháp và các mẫu câu liên quan đến các hoạt động hàng ngày, giúp bạn dễ dàng giao tiếp trong cuộc sống hàng ngày.

1. Từ vựng về sinh hoạt hàng ngày

  • 일어나다 (il-eo-na-da) – Thức dậy
  • 씻다 (ssit-da) – Rửa mặt
  • 먹다 (meok-da) – Ăn
  • 마시다 (ma-si-da) – Uống
  • 공부하다 (gong-bu-ha-da) – Học
  • 일하다 (il-ha-da) – Làm việc
  • 운동하다 (un-dong-ha-da) – Tập thể dục
  • 쉬다 (swi-da) – Nghỉ ngơi
  • 잠자다 (jam-ja-da) – Ngủ
  • 청소하다 (cheong-so-ha-da) – Dọn dẹp
  • 요리하다 (yo-ri-ha-da) – Nấu ăn
  • 쇼핑하다 (sho-ping-ha-da) – Mua sắm
  • 전화하다 (jeon-hwa-ha-da) – Gọi điện
  • 듣다 (deut-da) – Nghe
  • 보다 (bo-da) – Xem

2. Cấu trúc ngữ pháp

  • Động từ + 고 있다:

    Sử dụng để diễn tả hành động đang diễn ra.

    Ví dụ:

    • 저는 책을 읽고 있어요. (jeo-neun chaek-eul il-go is-seo-yo.) – Tôi đang đọc sách.
    • 그는 운동하고 있어요. (geu-neun un-dong-ha-go is-seo-yo.) – Anh ấy đang tập thể dục.
  • Động từ + (으)ㄹ 거예요:

    Sử dụng để diễn tả hành động sẽ xảy ra trong tương lai.

    Ví dụ:

    • 저는 내일 친구를 만날 거예요. (jeo-neun nae-il chin-gu-reul man-nal geo-ye-yo.) – Tôi sẽ gặp bạn vào ngày mai.
    • 우리는 저녁을 먹을 거예요. (u-ri-neun jeo-nyeok-eul meok-eul geo-ye-yo.) – Chúng tôi sẽ ăn tối.

3. Mẫu câu thông dụng

  • 아침에 몇 시에 일어나요? (a-chim-e myeot si-e il-eo-na-yo?) – Bạn thức dậy lúc mấy giờ vào buổi sáng?
  • 저는 7시에 일어나요. (jeo-neun il-gop si-e il-eo-na-yo.) – Tôi thức dậy lúc 7 giờ.
  • 점심은 어디에서 먹어요? (jeom-sim-eun eo-di-e-seo meok-eo-yo?) – Bạn ăn trưa ở đâu?
  • 저는 집에서 먹어요. (jeo-neun jib-e-seo meok-eo-yo.) – Tôi ăn trưa ở nhà.
  • 주말에 무엇을 해요? (ju-mal-e mu-eos-eul hae-yo?) – Bạn làm gì vào cuối tuần?
  • 저는 친구와 쇼핑해요. (jeo-neun chin-gu-wa sho-ping-hae-yo.) – Tôi đi mua sắm với bạn bè.

4. Bài tập thực hành

Bài tập 1: Dịch các câu sau sang tiếng Hàn

  1. Tôi đang học bài.
  2. Bạn thường thức dậy lúc mấy giờ?
  3. Chúng tôi sẽ đi dạo vào buổi tối.
  4. Bạn có thích nấu ăn không?
  5. Tôi sẽ gọi điện cho mẹ tôi sau.

Bài tập 2: Hoàn thành các câu sau bằng cách điền từ thích hợp

  1. 저는 아침에 ___________. (Tôi thức dậy vào buổi sáng.)
  2. 그는 저녁을 ___________. (Anh ấy ăn tối.)
  3. 우리는 공원에서 ___________. (Chúng tôi đi dạo trong công viên.)
  4. 그녀는 음악을 ___________. (Cô ấy nghe nhạc.)
  5. 나는 주말에 ___________. (Tôi nghỉ ngơi vào cuối tuần.)

5. Lời kết

Chúc mừng các bạn đã hoàn thành bài học thứ ba về chủ đề “Sinh hoạt hàng ngày” trong loạt bài học tiếng Hàn online của Tiên Phong Edu. Hãy ôn tập và thực hành thường xuyên để nắm vững kiến thức và áp dụng vào cuộc sống hàng ngày. Hẹn gặp lại các bạn trong bài học tiếp theo!

Tiên Phong Edu – Học tiếng Hàn dễ dàng và hiệu quả.

Leave a Comment