Trường Đại học Pai Chai Hàn Quốc (배재대학교) được thành lập vào năm 1885 là ngôi trường có lịch sử lâu đời bậc nhất tại Hàn Quốc nổi tiếng với chương trình đào tạo các ngành như Quản trị Kinh doanh, Quản trị khách sạn, Thương mại và Logistics…
GIỚI THIỆU VỀ TRƯỜNG ĐẠI HỌC PAI CHAI HÀN QUỐC
Nội dung
- Tên tiếng Hàn: 배재대학교
- Tên tiếng Anh: Pai Chai University
- Loại hình: Tư thục
- Năm thành lập: 1885
- Số lượng sinh viên: ~12,000 sinh viên (trong đó hơn 600 sinh viên quốc tế)
- Học phí tiếng Hàn: 4,800,000 KRW/ năm
- Địa chỉ: 155-40 Baejae-ro, Seo-gu, Daejeon, Hàn Quốc
- Website: www.pcu.ac.kr/kor
Trường Đại học Pai Chai được thành lập bởi một nhà truyền giáo người Mỹ tên là Henry Appenzeller, ban đầu là trường có tên là Cao đẳng PaiChai sau đó đến năm 1980, được nâng cấp đổi tên thành trường Đại học Pai Chai và gặt hái được nhiều thành công trong lĩnh vực đào tạo giáo dục.
Trường đào tạo đa dạng các ngành học để sinh viên có thể thoải mái lựa chọn ngành nghề cho tương lai như:
- Quản trị kinh doanh
- Quản trị du lịch
- Thương mại – Logistics
- Điện tử, Truyền thông
- Ngoại ngữ…
- Xây dựng
- Kỹ thuật đường sắt
- Ngôn ngữ – Sư phạm tiếng Hàn
- Thương mại Quốc tế…
Trường bao gồm 2 viện đào tạo và 35 khoa thuộc 5 đại học chuyên ngành 32 chương trình đào tạo Thạc sĩ và 23 chương trình Tiến sĩ.
Một số điểm nổi bật về trường
- Tọa lạc ngay tại thành phố thành phố lớn của Hàn Quốc thuận tiện di chuyển
- Viện ngôn ngữ Hàn với chương trình giảng dạy xuất sắc
- Hệ thống quản lý sinh viên quốc tế hiệu quả.
- Đội ngũ giáo viên nhiệt tình nhiều năm kinh nghiệm
- Giáo trình đa dạng
- Có cơ hội được nhận học bổng Chính phủ tại trường.
CHƯƠNG TRÌNH TIẾNG HÀN TẠI TRƯỜNG ĐẠI HỌC PAI CHAI
1. Thông tin khóa học
Học phí | 4,800,000 KRW/ năm |
Kỳ học | 4 kỳ (Tháng 3, 6, 9, 12) |
Thời lượng | 200 giờ/ 10 tuần/ học kỳ |
Số lượng học viên | < 15 học viên |
2. Chương trình học
Cấp học | Số giờ học | Thời gian học | Ghi chú |
Cấp 1 -6 | 5 ngày/ 1 tuần/ 10 tuần/ học kỳ | Thứ 2 – Thứ 6 (09:00 ~ 13:00) | Mỗi lớp giới hạn 15 học sinh trở xuống |
Trải nghiệm văn hóa | 100 giờ | Học kỳ 1: 28 giờ, họ học kỳ 2: 26 giờ, học kỳ 4: 18 giờ. | |
Tiết học đặc biệt (Lớp ôn thi TOPIK) | 100 giờ | 2 giờ/ ngày, 2 ngày/ tuần/ 6 tuần | 6 tuần trước khi diễn ra kỳ thi TOPIK |
3. Chương trình hỗ trợ học sinh học tiếng
- Mentoring: Hỗ trợ từ các sinh viên Việt Nam đang theo học tại trường nhằm giúp các học sinh mới nhập học có thể nhanh chóng thích nghi và nâng cao hiểu biết về văn hóa Hàn Quốc.
- Trải nghiệm văn hóa: Tổ chức các chương trình tham quan và trải nghiệm văn hóa.
- Hỗ trợ sinh viên xin việc làm thêm theo giờ với các đơn vị liên kết với trường.
4. Học bổng
- Giảm 30% học phí kỳ học đầu tiên đối với học sinh có điểm tổng kết 3 năm cấp 3 từ 7.0 trở lên
- Giảm 50% học phí kỳ học đầu tiên đối với học sinh có điểm tổng kết 3 năm cấp 3 từ 8.0 trở lên
CHƯƠNG TRÌNH ĐẠI HỌC TẠI TRƯỜNG ĐẠI HỌC PAI CHAI
1. Chuyên ngành – Học phí
- Phí đăng ký: 55,000 KRW
- Phí nhập học: 140,000 KRW (miễn phí toàn bộ cho sinh viên học tiếng tại Viện ngôn ngữ của trường)
Trường | Khoa | Học phí (1 kỳ) |
Xã hội & Nhân văn |
|
3,193,000 KRW |
|
3,409,000 KRW | |
Kinh doanh |
|
3,193,000 KRW |
|
3,312,500 KRW | |
|
3,517,500 KRW | |
Sức khỏe con người |
|
3,600,500 KRW |
|
3,877,000 KRW | |
Dung hợp sáng tạo AI – SW |
|
3,993,000 KRW |
Văn hóa – Nghệ thuật |
|
3,993,000 KRW |
- Trường hợp sinh viên chưa có bằng TOPIK chính thức, có thể dự thi bài thi năng lực tiếng MOPIK được tổ chức tại PCU để nhập học chuyên ngành.
2. Học bổng
Trong năm học đầu tiên
- Miễn phí nhập học (đối với sinh viên đã học tiếng tại trường Pai Chai)
- Giảm 30% học phí trong 2 kỳ học đầu tiên (Chỉ áp dụng cho sinh viên có điểm GPA từ 1.91 trở lên).
- Học bổng sinh hoạt phí theo năng lực tiếng Hàn:
Trường | Cấp 2 | Cấp 3 | Cấp 4~6 | |
MOPIK | TOPIK | |||
Xã hội – Nhân văn | – | 300,000 KRW | 600,000 KRW | 700,000 KRW |
Khác | 600,000 KRW | 700,000 KRW | – |
- Đối với sinh viên nhập học với bằng TOPIK cấp 3, trong 1 năm đầu tiền nếu thi được bằng Topik cấp 3 sẽ được nhận thêm học bổng 300.000 KRW
- Học bổng thăng cấp TOPIK trong năm học đầu tiên:
Trường | Cấp 3 | Cấp 4 | Cấp 5 | Cấp 6 |
Xã hội – Nhân văn | – | 200,000 KRW | 300,000 KRW | 400,000 KRW |
Khác | 200,000 KRW | 300,000 KRW | 400,000 KRW | 400,000 KRW |
Từ năm 2 trở đi
Phân loại | Điều kiện | Quyền lợi |
Điều kiện miễn giảm học phí |
|
|
Thi lên cấp TOPIK |
|
CHƯƠNG TRÌNH CAO HỌC TẠI TRƯỜNG ĐẠI HỌC PAI CHAI
Phí đăng ký (Thạc sĩ): 50,000 KRW (Khoa Âm nhạc: 100,000 KRW)
- Phí đăng ký (Tiến sĩ): 70,000 KRW
- Phí nhập học: 775,000 KRW (miễn phí cho sinh viên tốt nghiệp tại hệ Đại học trường Đại học Pai Chai)
Trường | Khoa | Thạc sĩ | Tiến sĩ | Học phí (1 kỳ) |
Xã hội & Nhân văn |
|
✓ | ✓ | |
|
✓ | |||
Khoa học |
|
✓ | ✓ | |
|
✓ | |||
Kỹ thuật |
|
✓ | ✓ | |
Văn hóa – Nghệ thuật |
|
✓ |
KÝ TÚC XÁ
Tòa ký túc xá | Loại phòng | Chi phí (1 kỳ) |
PATEL A (Nữ) | Phòng đôi | 660,000 KRW |
Phòng 3 người | 610,000 KRW | |
PASTEL B (Nam) | Phòng đôi (người khuyết tật) | 660,000 KRW |
Phòng 3 người | 610,000 KRW | |
Phòng 4 người | 560,000 KRW | |
Mok Ryun (Nam) | Phòng 4 người | 480,000 KRW |
Jiyeon (Nam/nữ) | Phòng 4 người | 480,000 KRW |
Seo Jae Pil (Nam/nữ) | Phòng đôi | 800,000 KRW |
Nu-ri (ngoài trường) | Phòng đôi | 780,000 KRW |
Yang-ji (ngoài trường) | Phòng 18m2 | 945,000 KRW |
Phòng 24m2 | 1,100,000 KRW |
Cơ sở vật chất của ký túc xá vô cùng tiện nghi, trang bị đầy đủ trang thiết bị hiện đại bao gồm: khu vực nghỉ ngơi, phòng học, quán cà phê, phòng giặt sấy, nhà ăn, cửa hàng tiện lợi,…cho tất cả sinh viên quốc tế (học tiếng, hệ Đại học và Cao học)
Chương trình hỗ trợ sinh viên quốc tế
- Chương trình Cross-World: Du lịch tại nước bản địa
- Chương trình Cross-Country: Du lịch tại Hàn Quốc cùng với các bạn sinh viên người Hàn
- Cả 2 chương trình đều được tài trợ bởi nhà trường